commercial treaty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial treaty+ Noun
- Hiệp ước thương mại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial treaty"
- Những từ có chứa "commercial treaty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều ước hiệp ước bất tương xâm bất xâm phạm hữu nghị đa phương bất bình đẳng thương vụ điều dịch vụ more...
Lượt xem: 518